Gửi tin nhắn

Ưu đãi luôn tuyệt vời

Nhà Sản phẩmBộ phận bơm bùn giàn khoan

Dây làm mát phanh 108WCB WCB108

Dây làm mát phanh 108WCB WCB108

  • Dây làm mát phanh 108WCB WCB108
Dây làm mát phanh 108WCB WCB108
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: ATO
Số mô hình: WCB 108
Thanh toán:
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1
chi tiết đóng gói: hộp gỗ
Thời gian giao hàng: 10-15 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: L/C, T/T
Khả năng cung cấp: 10 cái mỗi tháng
Tiếp xúc
Chi tiết sản phẩm

WCB áp dụng không khí và nước áp dụng nước giọt được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi hấp thụ mã lực cao.Thiết kế của nó kết hợp các tấm mạ đồng mòn chuyển nhiệt nhanh chóng đến nước lưu thôngChúng được sử dụng cho các ứng dụng phanh và căng nặng, chẳng hạn như những người được tìm thấy trong chế biến kim loại và giấy, cũng như để kiểm soát căng dây cáp trên gỗ,Thiết bị đậu tàu và dây kéo. Đơn vị cũng có thể được sử dụng như một hấp thụ.

 

Mô hình 108WCB 208WCB 114WCB 214WCB
Mô tả Phần không. Phần không. Phần không. Phần không.
Phân hông phụ của miếng kẹp gắn 512508-01 512508-01 512300-01 512300-01
Vòng gắn 512496 512496 512375 512375
Bảng mặc 512507 512507 415212 415212
Các đĩa ma sát bên sau 512512 512512 415208 415208
Máy đĩa sợi 512509 512509 415227 415227
lõi đĩa Friciton 512510 512510 415207 415207
Đĩa áp suất dưới lưng 512508-03 512508-03 512300-03 512300-01
Bảng áp suất 512502 512502 512377 512377
Thùng 512483 512483 512296 512296
Nhãn polypak 000402X0001 000402X0001 000402x0003 000402x0003
Nhãn polypak 000402X0002 000402X0002 000402x0004 000402x0004
Bảng phản ứng dưới lưng   512508-02   512400-02
Bảng phản ứng   512504   512380
Piston 512500 512500 512302 512302
Mô hình 118WCB 218WCB 318WCB 418WCB
Mô tả Phần không. Phần không. Phần không. Phần không.
Phân hông phụ của miếng kẹp gắn 513232-01 513232-01 513232-01 513232-01
Vòng gắn 513207 513207 513207 513207
Bảng mặc 412953 412953 412953 412953
Chân ngựa 000245 x 0057 000245 x 0057 000245 x 0057 000245 x 0057
Khối sợi 513657 513657 513657 513657
lõi đĩa Friciton 513666 513666 513666 513666
Đĩa áp suất dưới lưng 513232-03 513232-03 513232-03 513232-03
Bảng áp suất 513214 513214 513214 513214
Thùng 512693 512693 512693 512693
Nhãn polypak 000402x0021 000402x0021 000402x0021 000402x0021
Nhãn polypak 000402x0022 000402x0022 000402x0022 000402x0022
Bảng phản ứng dưới lưng 513232-02 513232-02 513232-02 513232-02
Bảng phản ứng   513217 513217 513217
Piston 512761 512761 512761 512761
Xuân giải phóng 307629 307629 307629 307629
Nhẫn hỗ trợ bên trong 413105 413105 413105 413105
Xuân hỗ trợ bên ngoài 413106 413106 413106 413106
Mô hình 124WCB 224WCB 324WCB 424WCB
Mô tả Phần không. Phần không. Phần không. Phần không.
Phân hông phụ của miếng kẹp gắn 513348-0 513348-01 513348-01 513348-01
Vòng gắn 513337 513337 513337 513337
Bảng mặc 508459 508459 508459 508459
đĩa ma sát 508725 508725 508725 508725
lõi đĩa ma sát 510745 510745 510745 510745
Đĩa áp suất dưới lưng 513348-03 513348-03 513348-03 513348-03
Bảng áp suất 513345 513345 513345 513345
Thùng 513264 513264 513264 513264
Nhãn polypak 000402*0023 000402*0023 000402*0023 000402*0023
Nhãn polypak 000402*0024 000402*0024 000402*0024 000402*0024
Bảng phản ứng dưới lưng N/A 513348-02 513348-02 513348-02
Bảng phản ứng N/A 513343 513343 513343
Piston 513317 513317 513317 513317
Xuân giải phóng 307073 307073 307073 307073
Nhẫn hỗ trợ bên trong 413107 413107 413107 413107
Xuân hỗ trợ bên ngoài 413108 413108 413108 413108
Mô hình 136WCB 236WCB 336WCB 436WCB
Mô tả Phần không. Phần không. Phần không. Phần không.
Phân hông phụ của miếng kẹp gắn 513284-01 513284-01 513985-01 513985-01
Vòng gắn 512815 512815 512815 512815
Bảng mặc 414026 414026 414026 414026
lõi đĩa Friciton 513667 513667 513667 513667
Đĩa áp suất dưới lưng 513284-03 513284-03 513284-03 513284-03
Bảng áp suất 512860 512860 512860 512860
Máy rửa phẳng 000067*0042 000067*0042 000067*0042 000067*0042
Hạt khóa 000110*0075 000110*0075 000110*0075 000110*0075
Thùng 512809 512809 512809 512809
Nhãn polypak 000402*0005 000402*0005 000402*0005 000402*0005
Nhãn polypak 000402*0006 000402*0006 000402*0006 000402*0006
đeo spacer N/A 307094-02 307094 307094
Bảng phản ứng dưới lưng N/A 513284-02 513284-02 513284-02
Bảng phản ứng N/A 512318 512813 512813
Piston 512858 512858 512858 512858
Xuân giải phóng 307175 307175 307175 307175
Nhẫn hỗ trợ bên trong 414032 414032 414032 414032
Xuân hỗ trợ bên ngoài 414033 414033 414033 414033

Dây làm mát phanh 108WCB WCB108 0Dây làm mát phanh 108WCB WCB108 1

Chi tiết liên lạc
XIAN ATO INTERNATIONAL CO.,LTD

Người liên hệ: Jack Yang

Tel: 0086 18291452987

Gửi yêu cầu thông tin của bạn trực tiếp cho chúng tôi
Sản phẩm khác